Bộ đại phẫu xương Nopa
Hãng sản xuất: Nopa Instrument- Đức
Cấu hình:
Stt | Cấu hình: | SL |
1 | Cán dao mổ số 3 | 1 |
2 | Cán dao mổ số 4 | 1 |
3 | Kẹp bông băng Foerster-Ballenger, thẳng, răng cưa 25cm | 1 |
4 | Kẹp săng Backhaus, dài 110mm | 6 |
5 | Kéo phẫu tích Mayo-Stille, thẳng, tù/tù, dài 150 mm | 1 |
6 | Kéo phẫu tích Mayo, thẳng, tù/tù, dài 170 mm | 1 |
7 | Kéo phẫu tích Mayo, cong, dài 145mm | 1 |
8 | Kéo phẫu tích Mayo, cong, dài 170mm | 1 |
9 | Kéo phẫu tích Metzenbaum-Nelson, thẳng, dài 180 mm | 1 |
10 | Kẹp phẫu tích, loại chuẩn, dài 160mm | 1 |
11 | Kẹp phẫu tích, loại chuẩn, dài 200 mm | 1 |
12 | Kẹp phẫu tích mẫu chuẩn, 1×2 răng, dài 160mm | 1 |
13 | Nhíp phẫu tích mẫu chuẩn, 1×2 răng, dài 200mm | 1 |
14 | Kẹp mạch máu/pthuật tim mạch De Bakey không chấn thương,thẳng,2/200mm | 1 |
15 | Kẹp mạch máu Crile, cong, dài 140mm | 5 |
16 | Kẹp mạch máu Crile-Rankin, cong, dài 160mm. | 5 |
17 | Kẹp mạch máu Rochester-Pean, thẳng, dài 180 mm | 2 |
18 | Kẹp mạch máu Rochester-Pean, cong, dài 180 mm | 5 |
19 | Kẹp gắp chỉ Mixter, cong, dài 230mm | 1 |
20 | Kẹp mang kim Mayo-Hegar, dài 180 mm | 1 |
21 | Kẹp mang kim Mayo-Hegar, 200 mm | 1 |
22 | Kẹp mô Allis, 5×6 răng, dài 190mm | 2 |
23 | Banh tổ chức Farabeuf, dài 150mm | 1 |
24 | Banh tổ chức us-army | 1 |
25 | Banh tổ chức Kocher-Langenbeck, kích cỡ lưỡi 40 x 11mm | 2 |
26 | Banh tổ chức kocher, kích cỡ lưỡi 60x20mm, dài 230mm | 2 |
27 | Banh tổ chức kocher, kích cỡ lưỡi 60x25mm, dài 230mm | 1 |
28 | Thìa nạo xương volkmann số 000 | 1 |
29 | Thìa nạo xương volkmann số 0 | 1 |
30 | Thìa nạo xương volkmann số 2 | 1 |
31 | Nạo xương Farabeuf, thẳng, dài 150 mm | 1 |
32 | Nạo xương Farabeuf, cong, dài 150 mm | 1 |
33 | Dụng cụ nậy xương hohmann, rộng 8 mm, dài 220 mm | 2 |
34 | Dụng cụ nậy xương hohmann, rộng 18 mm, dài 240 mm | 2 |
35 | Dụng cụ nậy xương hohmann, rộng 24 mm, dài 280 mm | 1 |
36 | Đục xương, thẳng, lưỡi rộng 10 mm, dài 135 mm | 1 |
37 | Đục xương, thẳng, lưỡi rộng 12 mm, dài 135 mm | 1 |
38 | Đục xương Stille, lưỡi rộng 10 mm, dài 200 mm | 1 |
39 | Đục xương Stille, lưỡi rộng 15 mm, dài 200 mm | 1 |
40 | Đục xương Stille, lưỡi rộng 25 mm, dài 200 mm | 1 |
41 | Đục xương stille, rộng 15 mm, dài 200 mm | 1 |
42 | Đục xương Stille, rộng 20 mm, dài 200 mm | 1 |
43 | Búa cottle, 240 g, 190 mm | 1 |
44 | Búa , nặng 900gr, dài 265 mm, đấu 50 mm | 1 |
45 | Banh xương volkmann, một răng nhọn, dài 215 mm | 1 |
46 | Banh tổ chức volkmann, 4 răng nhọn, 215 mm | 1 |
47 | Kìm gặm xương Jasen, cong ,dài 175mm | 1 |
48 | Kìn gặm xương Luer, thẳng, dài 170 mm | 1 |
49 | Kìm gặm xương Stille-Luer, thẳng,dài 220 mm | 1 |
50 | Kìm cắt xương Liston, thẳng,dài 170mm | 1 |
51 | Kìm cắt xương Liston, cong,dài 235 mm | 1 |
52 | Kẹp giữ xương Farabeuf, mũi rộng 9 mm,dài 230 mm | 2 |
53 | Kẹp giữ xương Farabeuf, mũi rộng 11 mm,dài 260 mm | 2 |
54 | Kềm kẹp xương, cong, mũi rộng 9,5 mm, có khóa hãm, dài 240mm | 2 |
55 | Kềm kẹp xương, cong, mũi rộng 10 mm, có khóa hãm, dài 260 mm | 2 |
56 | Kềm kẹp xương, cong, mũi rộng 11 mm, có khóa hãm, dài 280 mm | 1 |
57 | Dụng cụ dùi, mũi hình lưỡi giáo, dài 210 mm | 1 |
58 | Kìm bấm dây thép 180 mm | 1 |
59 | Luồn chỉ Demel, dài 285mm | 1 |
60 | Luồn chỉ thép Demel, dài 275mm | 1 |
61 | Kìm xoắn chỉ thép, dài 170mm | 1 |
62 | Kìm đầu tù, dài 170 mm | 1 |
63 | Dụng cụ vặn vít cho ốc vít 2,5 mm, 250 mm | 1 |
64 | Tua vít lục giác 3.5mm | 1 |
65 | Dụng cụ uốn có lỗ ở bên dành cho nẹp và đinh đặt trong | 2 |
66 | Kẹp giữ xương bánh chè có vít giữ,dài 160 mm | 1 |
67 | Dao cắt cân cơ Smillie, số 1 | 1 |
68 | Kẹp mạch máu De Bakey- Pean, cong, 200 mm | 1 |
69 | Nắp hộp hấp 580 x 280 mm | 1 |
70 | Đáy kín cho hộp dụng cụ phẫu thuật, 580 x 280 x 200 mm | 1 |
71 | Khay lưới bảo quản dụng cụ, 540 x 255 x 70 mm | 1 |
Liên hệ:
Công ty TNHH chuyển giao công nghệ An Bình
Đ/c: 29H hồ Phương Liệt- Thanh Xuân- Hà Nội
ĐT: 024 6326 5620 * Hotline: 0932 35 2266
Website: www.anbinhmedical.vn
Email: info.anbinhmedical@gmail.com