Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày
HSX: Nopa- Đức
Cấu hình Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày
Stt | Cấu hình | Số Lượng |
1 | Cán dao số 4 | 1 |
2 | Cán dao số 4L | 2 |
3 | Kẹp động mạch OCHSNER-KOCHER, thẳng, dài 14CM | 6 |
4 | Kẹp động mạch OCHSNER-KOCHER, cong, dài 16CM | 6 |
5 | Kẹp động mạch OCHSNER-KOCHER, thẳng, dài 26CM | 4 |
6 | Kẹp phúc mạc MIKULICZ, cong, 1×2 răng, 20CM | 1 |
7 | Banh LANGENBECK 21CM, 63x20mm | 2 |
8 | Banh FRITSCH 24CM, 45x50mm | 2 |
9 | Banh ổ bụng dễ uốn HABERER 30CM | 1 |
10 | Kẹp phẫu tích tiêu chuẩn, thẳng, 14,5CM | 4 |
11 | Kẹp phẫu tích tiêu chuẩn, thẳng, 20CM | 1 |
12 | Kẹp mô tiêu chuẩn, thẳng, 1×2 răng, 14,5CM | 2 |
13 | Kẹp phẫu tích POTTS-SMITH thẳng, 1×2 răng, 21CM | 1 |
14 | Kẹp không tổn thương 20CM, 2mm | 1 |
15 | Kéo METZENBAUM-NELSON cong, tù/tù 20CM | 1 |
16 | Kéo phẫu tích METZENBAUM, cong tù/tù, 14,5CM | 2 |
17 | Kéo phẫu thuật tiêu chuẩn, thẳng, nhọn, tù/tù, 16,5CM | 1 |
18 | Dẫn chỉ PAYR, cong, 22CM | 1 |
19 | Kẹp kim MAYO-HEGAR 20CM | 1 |
20 | Kẹp kim MAYO-HEGAR 26CM | 2 |
21 | Kẹp ALLIS 5×6 răng, 25CM | 4 |
22 | Kẹp bông băng FOERSTER-BALLENGER, thẳng, răng cưa 25CM | 4 |
23 | Dẫn chỉ KA-NIG 19.5CM, 5mm | 1 |
24 | Dẫn chỉ KA-NIG 19.5CM, 7mm | 2 |
25 | Luồn chỉ DESCHAMPS tù, nhỏ, cong trái 20CM | 1 |
26 | Luồn chỉ DESCHAMPS tù, vừa, cong trái 20CM | 1 |
27 | Luồn chỉ DESCHAMPS tù, rộng, cong trái 21CM | 1 |
28 | Kẹp dạ dày LANE thẳng, 30CM | 1 |
29 | Kẹp ruột không tổn thương KOCHER, thẳng, 25CM | 1 |
30 | Kẹp ruột không tổn thương KOCHER, thẳng, 22CM | 2 |
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
⇒ Trụ sở chính: 29H hồ Phương Liệt- Thanh Xuân- Hà Nội
⇒ Điện thoại: (024) 6326 56206 – Hotline: 0932 35 2266
⇒ Email: info.anbinhmedical@gmail.com