Bộ dụng cụ phẫu thuật đại phẫu
HSX: Nopa Instrument- Đức
Cấu hình:
Stt | Cấu hình | Số Lượng |
1 | Kẹp săng Backhaus 15cm | 10 |
2 | Kẹp động mạch (cầm máu) Halsted-Mosquito, thẳng, 12,5cm | 10 |
3 | Kẹp động mạch (cầm máu) Halsted-Mosquito, cong, 12,5cm | 10 |
4 | Kẹp động mạch (cầm máu) Crile-Frankin, thẳng, 16cm | 4 |
5 | Kẹp động mạch (cầm máu) Crile-Frankin, cong, 16cm | 4 |
6 | Kẹp động mạch Ochsner-Koscher, thẳng, 16cm | 4 |
7 | Kẹp Moynihan, dài 24cm | 2 |
8 | Kẹp phẫu tích tiêu chuẩn, thẳng, 14,5cm | 2 |
9 | Kẹp phẫu tích tiêu chuẩn, thẳng, 20cm | 1 |
10 | Kẹp mô tiêu chuẩn, thẳng, răng 1×2, 14,5cm | 2 |
11 | Kẹp mô tiêu chuẩn, thẳng, răng 1×2, 20cm | 1 |
12 | Kẹp phẫu tích Potts-Smitch, thẳng, 21cm | 1 |
13 | Kẹp phẫu tích Potts-Smitch, thẳng, 25cm | 1 |
14 | Kéo phẫu thuật và phụ khoa Mayo, 2 đầu tù, thẳng, 17cm | 1 |
15 | Kéo phẫu thuật và phụ khoa Mayo, 2 đầu tù, cong, 17cm | 1 |
16 | Kéo Metzenbaum-Nelson, 2 đầu tù, cong, 18cm | 2 |
17 | Kéo Metzenbaum-Nelson, 2 đầu tù, cong, 23cm | 2 |
18 | Kéo phẫu thuật tiêu chuẩn, nhọn/tù, thẳng, 14,5cm | 1 |
19 | Cán dao mổ số 3 | 1 |
20 | Cán dao mổ số 4 | 1 |
21 | Cán dao mổ số 7 | 1 |
22 | Cán dao mổ số 7K | 1 |
23 | Dụng cụ thắt chỉ Konig, 19,5cm/3mm | 1 |
24 | Thắt kim Deschamps, cùn vừa, dài 20cm, cong trái | 1 |
25 | Thắt kim Deschamps, cùn vừa, dài 20cm, cong phải | 1 |
26 | Kẹp mang kim Mayor-Hegar, 16cm | 1 |
27 | Kẹp mang kim Mayor-Hegar, 18cm | 2 |
28 | Kẹp mang kim Mayor-Hegar, 24cm | 1 |
29 | Kẹp bông băng Foerster-Ballenger, thẳng, có răng cưa, 25cm | 4 |
30 | Kẹp bông băng Foerster-Ballenger, cong, có răng cưa, 25cm | 4 |
31 | Banh Richardson (Kelley), 24cm/28mm/20mm | 2 |
32 | Banh Richardson (Kelley), 24cm/36mm/28mm | 2 |
33 | Bộ banh ROUX hình 1-3, 16.5cm: 01 cái | 1 |
34 | Banh Deaver, 30,5cm/50mm | 2 |
35 | Banh Volkmann, 4 chĩa, 21,5cm | 2 |
36 | Banh Volkmann, 6 chĩa, 21,5cm | 2 |
37 | Móc mảnh Cushing, 20cm/10mm | 2 |
38 | Banh Parker-Langenbeck US-Army, 21cm, bộ 2 chiếc | 1 |
39 | Banh ổ bụng, uốn được, 33cm/30mm | 1 |
40 | Banh ổ bụng, uốn được, 33cm/40mm | 2 |
41 | Banh ổ bụng tự giữ Balfour, 200mm | 1 |
42 | Que thông dài 13cm/2mm | 1 |
43 | Ống hút Yankauer, 27cm | 1 |
44 | Ống hút Poole thẳng, 22cm | 1 |
45 | Kẹp túi mật Desjardins, 21cm | 2 |
46 | Róc màng xương Semb, 17,5cm | 1 |
47 | Đục xương Lambotte 15 x 240 mm | 1 |
48 | Kìm cắt xương Liston, thẳng, 14cm | 1 |
49 | Khoan xương tay Stille-Sherman kèm 3 mũi khoan | 1 |
50 | Cưa xương Charriere kèm 2 lưỡi cưa, 35cm | 1 |
51 | Búa đục phẫu thuật xương Williger, 400g, 3mm | 1 |
52 | Kẹp gắp sỏi Desjardins, 23cm, số 1 | 1 |
53 | Kẹp gắp sỏi Desjardins, 23cm, số 2 | 1 |
54 | Kẹp sỏi thận, 20cm | 1 |
55 | Thìa múc sỏi Desjardins, số 1 | 1 |
56 | Thìa múc sỏi Desjardins, số 2 | 1 |
57 | Thìa múc sỏi Desjardins, số 3 | 1 |
58 | Kẹp giữ mô Allis, răng 5×6, 15cm | 4 |
59 | Kẹp tổ chức Babcock, 16cm | 2 |
60 | Kẹp tổ chức Babcock, 20cm | 2 |
61 | Kẹp ruột Thomas-Allis | 2 |
62 | Kẹp ruột Doyen thẳng, dài 21cm | 1 |
63 | Kẹp ruột Doyen cong, dài 21cm | 2 |
64 | Kẹp ruột Doyen thẳng, dài 23cm | 1 |
65 | Kẹp ruột Mayo-Robson, thẳng, dài 25cm | 1 |
66 | Kẹp ruột Mayo-Robson, cong, dài 25cm | 1 |
67 | Kẹp ruột Duval nhỏ, dài 18cm | 2 |
68 | Kẹp nối môn vị Payr, có mấu, dài 35cm | 1 |
69 | Kẹp trực tràng không tổn thương Resano, dài 30cm | 1 |
70 | Khay hạt đậu 275mm | 1 |
71 | Bát đựng dụng dịch sát khuẩn 147 x 65 mm | 1 |
72 | Khay lưới đựng dụng cụ 255 x 245 x 100 mm | 1 |
73 | Hộp hấp dụng cụ có nắp, kích thước 580 x 280 x 260 mm | 1 |
74 | Nhãn nhận biết dụng cụ, màu đỏ | 1 |
75 | Kẹp vải cố định | 4 |
76 | Vòng giữ dụng cụ Mayo, 14 cm | 3 |
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
⇒ Trụ sở chính: 29H hồ Phương Liệt- Thanh Xuân- Hà Nội
⇒ Điện thoại: (024) 6326 56206 – Hotline: 0932 35 2266
⇒ Email: info.anbinhmedical@gmail.com