Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực do hãng Nopa Instruments Medizintechnick Gmbh – Đức sản xuất
>>Danh mục các bộ dụng cụ phẫu thuật Nopa xem tại đây
>>Giới thiệu Nopa Instruments Medizintechnick Gmbh xem tại đây
Cấu hình Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực:
Stt | Cấu hình | Số lượng |
1 | Cán dao mổ số 3 | 1 |
2 | Cán dao mổ số 7 | 1 |
3 | Cán dao số 3L | 1 |
4 | Kẹp khăn BACKHAUS 13cm | 12 |
5 | Kẹp HEYWOOD-SMITH, đầu to dài 21cm | 2 |
6 | Kẹp FOERSTER-BALLENGER, đầu nhỏ dài 25cm | 4 |
7 | Kẹp ALLIS 4X5 răng 15.0CM | 4 |
8 | Kẹp mô ALLIS, 5×6 răng, dài 190mm | 2 |
9 | Kẹp phẫu tích STANDARD dài 20cm | 1 |
10 | Kẹp mô STANDARD 1×2 răng 20cm | 3 |
11 | Kẹp phẫu tích POTTS-SMITH, thẳng dài 25cm | 1 |
12 | Kẹp mô POTTS-SMITH, thẳng, 1×2 răng, dài 25cm | 1 |
13 | Kẹp phẫu tích RUSSIAN MODEL 25CM, 8mm | 1 |
14 | Kẹp răng cưa NELSON, thẳng, dài 23 cm | 1 |
15 | Kẹp động mạch Halsted-Mosquito, cong, dài 12,5cm | 6 |
16 | Kẹp mạch máu CRILE, thẳng, dài 14cm | 4 |
17 | Kẹp mạch máu CRILE, cong, dài 14cm | 6 |
18 | Kẹp mạch máu Rochester-Pean, cong, dài 16 cm | 6 |
19 | Kẹp mạch máu Rochester-Pean, cong, dài 20CM | 4 |
20 | Kẹp cầm máu ROCHESTER-PEAN, cong 24cm | 6 |
21 | Kẹp mạch máu OCHSNER-KOCHER, thẳng, dài 16cm | 2 |
22 | Kẹp ruột BABCOCK, dài 200mm | 2 |
23 | Kẹp Phổi DUVAL tam giác dài 23cm | 1 |
24 | Kẹp MIXTER, cong, dài 23cm | 2 |
25 | Kẹp động mạch MIXTER, fig.1, dài 22cm | 1 |
26 | Kẹp LELAND-JONES, góc nghiêng, dài 18cm | 1 |
27 | Kẹp DE BAKEY, cong dài 26cm | 1 |
28 | Kẹp DE BAKEY, cong dài 27cm | 1 |
29 | Kẹp DE BAKEY, cong dài 31cm | 1 |
30 | Pince phẫu tích BABY-MIXTER, cong dài 18cm | 1 |
31 | Pince phế quản CRAFOORD, cong dài 24cm | 1 |
32 | Pince phế quản SAROT, dài 24cm | 1 |
33 | Kẹp phẫu tích mạch máu DE BAKEY loại không gây tổn thương mũi 2mm, dài 20cm | 1 |
34 | Kẹp phẫu tích mạch máu DE BAKEY loại không gây tổn thương mũi 2mm, dài 24cm | 1 |
35 | Kẹp phẫu tích mạch máu DE BAKEY loại không gây tổn thương mũi 2.8mm, dài 24cm | 1 |
36 | Kẹp nối mạch SANTINSKY loại không gây tổn thương 24cm | 1 |
37 | Kẹp nối mạch DE BAKEY loại không gây tổn thương gập góc, 21cm | 2 |
38 | Kẹp nối mạch DE BAKEY loại không gây tổn thương, 19cm | 1 |
39 | Kẹp phế quản PRICE-THOMAS, góc dài 22cm | 1 |
40 | Kẹp phế quản SEMB, cong, dài 24cm | 1 |
41 | Clamp Cooley, nghiêng góc, dài 17cm | 1 |
42 | Clamp Cooley, thẳng, dài 17cm | 1 |
43 | Clamp Cooley, cong, dài 17cm | 1 |
44 | Kéo tiêu chuẩn, đầu cong nhọn/tù, dài 18,5cm | 1 |
45 | Kéo MAYO-STILLE, đầu tù/tù, thẳng dài 17cm | 1 |
46 | Kéo MAYO cong, tù/tù, dài 23cm | 1 |
47 | Kéo cắt chỉ METZENBAUM-NELSON, thẳng 20cm | 1 |
48 | Kéo phẫu tích METZENBAUM-NELSON, cong tù dài 23cm | 1 |
49 | Kéo phẫu tích METZENBAUM-DELICATE cong tù dài 23cm | 1 |
50 | Kéo METZENBAUM-NELSON, đầu cong tù/tù, dài 28cm | 1 |
51 | Kẹp mang kim MASSON, cán vàng, thẳng dài 27cm | 1 |
52 | Kẹp kim DE BAKEY, miệng Tungsten cán vàng dài 23cm | 1 |
53 | Kẹp kim MAYO-HEGAR, dài 20cm | 1 |
54 | Kẹp kim MAYO-HEGAR, dài 24cm | 1 |
55 | Nạo xương DOYEN, cong trái, dài 17cm | 1 |
56 | Nạo xương DOYEN, cong phải, dài 17cm | 1 |
57 | Nạo xương LAMBOTTE, 21cm/15mm | 1 |
58 | Nạo xương ALEXANDER, dài 20cn | 1 |
59 | Kẹp cắt xương RUSKIN-LISTON, cong, 18,5cm | 1 |
60 | Kìm gặm xương RUSKIN, 18cm | 1 |
61 | Kìm kẹp xương sườn GLUCK, 22cm | 1 |
62 | Kẹp xương sườn GIERTZ-STILLE, dài 27cm | 1 |
63 | Kìm cắt xương BETHUNE, dài 34cm | 1 |
64 | Đục xương ức LEBSCHE, loại tù, dài 25 cm | 1 |
65 | Banh KOCHER-LANGENBECK, dài 21,5cm, 35x15mm | 1 |
66 | Banh MIDDLEDOPF, dài 22cm | 1 |
67 | Banh xương sườn MATSON, 20CM | 1 |
68 | Banh vén phổi ALLISON, dài 26cm | 1 |
69 | Banh vén phổi ALLISON, 32cm | 1 |
70 | Búa Mallet, 24cm/ 30mm/ 42mm | 1 |
71 | Banh xương FINOCCHIETTO, 150mm, 30x45mm | 1 |
72 | Banh co cơ BAILEY, dài 16cm | 1 |
73 | Banh xương lồng ngực DE BAKEY, 28,5cm/ 20cm | 1 |
74 | Lưỡi cho banh xương DE BAKEY, 5x8cm | 2 |
75 | Lưỡi cho banh xương DE BAKEY, 4x10cm | 2 |
76 | Bộ dây dẫn tĩnh mạch NABATOFF | 1 |
77 | Banh nhọn mổ vết thương ADSON, dài 27cm | 1 |
78 | Kìm dây thép cán vàng, thẳng, dài 18cm, đường kính 5mm | 1 |
79 | Kìm dây thép cán vàng, thẳng, dài 18cm, đường kính 3mm | 1 |
80 | Móc rễ thần kinh CUSHING, dài 20cm, đường kính 16mm | 1 |
81 | Móc rễ thần kinh CUSHING, dài 20cm, đường kính 12mm | 1 |
82 | Móc rễ thần kinh CUSHING, dài 20cm, đường kính 18mm | 1 |
83 | Móc GIL-VERNET, dài 24,5cm, đường kính 18mm | 1 |
84 | Móc GIL-VERNET, dài 24,5cm, đường kính 13mm | 1 |
85 | Ồng hút YANKAUER, dài 27cm | 1 |
86 | Khay quả thận, 250mm | 1 |
87 | Chén chung kích thước 40 x 19mm | 1 |
88 | Nắp hộp hấp 580 x 280 mm | 1 |
89 | Đáy kín cho hộp dụng cụ phẫu thuật, 580 x 280 x 200 mm | 1 |
90 | Khay lưới bảo quản dụng cụ, 540 x 255 x 70 mm | 1 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực, bộ dụng cụ banh lồng ngực, dụng vụ nâng ngực, vén phổi… do Công ty An Bình trực tiếp nhập khẩu và phân phối.
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Công ty TNHH chuyển giao công nghệ An Bình
⇒ Trụ sở chính: 29H hồ Phương Liệt- Thanh Xuân- Hà Nội
⇒ Điện thoại: (024) 6326 56206 – Hotline: 0932 35 2266
⇒ Email: info.anbinhmedical@gmail.com