Bộ dụng cụ phẫu thuật ổ bụng
HSX: Nopa Instrument- Đức
Cấu hình:
Stt | Cấu hình | Số Lượng |
1 | Kẹp bông băng Foerster-Ballenger, thẳng, ngàm răng cưa, dài 250 mm | 4 |
2 | Kẹp săng Backhaus, dài 130mm | 10 |
3 | Cán dao số 3 | 1 |
4 | Cán dao số 4 | 1 |
5 | Cán dao số 7 | 1 |
6 | Kéo phẫu thuật Mayo tù/tù thẳng, dài 17cm | 1 |
7 | Kéo phẫu thuật Mayo tù/tù cong, dài 17cm | 1 |
8 | Kéo Metzenbaum-Nelson cong, tù/tù, dài 18cm | 2 |
9 | Kéo phẫu thuật tiêu chuẩn, thẳng, nhọn/tù, dài 14,5cm | 1 |
10 | Kẹp phẫu tích tiêu chuẩn, thẳng, dài 14,5cm | 2 |
11 | Kẹp phẫu tích tiêu chuẩn, thẳng, dài 20cm | 1 |
12 | Kẹp mô tiêu chuẩn, thẳng, 1×2 răng, dài 14,5cm | 2 |
13 | Kẹp mô tiêu chuẩn, thẳng, 1×2 răng, dài 20cm | 1 |
14 | Kẹp Allis 5×6 răng, dài 15cm | 4 |
15 | Kẹp ruột Babcook, dài 16cm | 2 |
16 | Kẹp động mạch Halsted-Mosquito, thẳng, dài 12,5cm | 10 |
17 | Kẹp động mạch Halsted-Mosquito, cong, dài 12,5cm | 10 |
18 | Kẹp mạch máu Crile-Rankin, thẳng, dài 16cm | 4 |
19 | Kẹp mạch máu Crile-Rankin, cong, dài 16cm | 4 |
20 | Kẹp mạch máu Ochsner-Kocher, thẳng, dài 16cm | 4 |
21 | Banh Richardson, KT 28x20mm, dài 24cm | 2 |
22 | Banh Richardson, KT 36x28mm, dài 24cm | 2 |
23 | Bộ banh ROUX, dài 16,5cm | 1 |
24 | Banh Deaver , dài 30,5cm, lưỡi 50mm | 2 |
25 | Banh Volkmann, 4 răng, nhọn, dài 21,5cm | 2 |
26 | Banh Volkmann, 6 răng, nhọn, dài 21,5cm | 2 |
27 | Móc Cushing, dài 20cm, đầu 10mm | 2 |
28 | Bộ banh US-Army Parker-Langenbeck, dài 21cm | 1 |
29 | Banh ổ bụng dễ uốn, KT 30mm, dài 33cm | 1 |
30 | Banh ổ bụng dễ uốn, KT 40mm, dài 33cm | 2 |
31 | Banh ổ bụng Balfour, dài 20cm | 1 |
32 | Que thăm có mắt | 1 |
33 | Thắt dẫn hướng Ka-nig, dài 19,5cm, KT 3mm | 1 |
34 | Thắt kim Deschamps, cùn vừa, dài 20cm, cong trái | 1 |
35 | Thắt kim Deschamps, cùn vừa, dài 20cm, cong phải | 1 |
36 | Kìm mang kim Mayo-Hegar, dài 16cm | 1 |
37 | Kìm mang kim Mayo-Hegar, dài 18cm | 2 |
38 | Ống hút Yankauer, dài 27cm | 1 |
39 | Cán dao số 7K | 1 |
40 | Kéo Metzenbaum-Nelson cong, tù/tù, dài 23cm | 2 |
41 | Kẹp phẫu tích Potts-smith, thẳng, dài 21cm | 1 |
42 | Kẹp phẫu tích Potts-smith, thẳng, dài 25cm | 1 |
43 | Kìm mang kim Mayo-Hegar, dài 24cm | 1 |
44 | Đáy hộp không đục lỗ, 2 cửa sổ, 2 màng lọc vi khuẩn tiệt trùng, 580x280x135cm: 01 cái | 1 |
45 | Nắp hộp đục lỗ 580x280mm | 1 |
46 | Khay lưới đựng dụng cụ có tay cầm: 01 cái | 1 |
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
⇒ Trụ sở chính: 29H hồ Phương Liệt- Thanh Xuân- Hà Nội
⇒ Điện thoại: (024) 6326 56206 – Hotline: 0932 35 2266
⇒ Email: info.anbinhmedical@gmail.com