Bộ dụng cụ phẫu thuật Răng Hàm Mặt
Hãng sản xuất: Nopa Instruments- Đức
Cấu hình:
Stt | Cấu hình | Số Lượng |
1 | Nắp hộp đựng dụng cụ 580 x 280 mm | 1 |
2 | Đáy hộp đựng dụng cụ 580 x 280 x 135 mm | 1 |
3 | Giỏ lưới đựng dụng cụ 485 x 255 x 70 mm | 1 |
4 | Khay hình quả đậu 250 mm | 1 |
5 | Bát đựng 116 x 50 mm | 2 |
6 | Kẹp bông băng Foerster-Ballenger, thẳng, 25 cm | 2 |
7 | Forceps Splinter, thẳng, 11,5 cm | 1 |
8 | Forceps Splinter, thẳng, 14,5 cm | 1 |
9 | Forceps mô Semken, thẳng, 1 x 2 răng, 12,5 cm | 1 |
10 | Forceps mô Semken, thẳng, 1 x 2 răng, 15,5 cm | 1 |
11 | Forceps vải Semken, thẳng, 15,5 cm | 1 |
12 | Kẹp mô tiêu chuẩn, 1×2 răng, thẳng, dài 14,5cm | 1 |
13 | Kéo Iris, thẳng, 11,5 cm | 1 |
14 | Kéo Iris, cong, 11,5 cm | 1 |
15 | Kéo phẫu tích MAYO thẳng, tù/tù, dài 14,5 CM | 1 |
16 | Kéo phẫu tích MAYO cong, tù/tù, dài 14,5 CM | 1 |
17 | Cán dao số 3 | 2 |
18 | Kẹp động mạch Halsted-Mosquito, thẳng, dài 12,5cm | 6 |
19 | Kẹp động mạch Halsted-Mosquito, cong, dài 12,5cm | 2 |
20 | Kẹp mang kim Neivert, 13 cm | 1 |
21 | Kẹp mang kim Crile-Wood, 15 cm | 1 |
22 | Kẹp mang kim Crile-Wood, 18 cm | 1 |
23 | Móc Gillies, fig.1, 18 cm | 2 |
24 | Móc Freer, 2 răng, 15 cm | 2 |
25 | Ống hút Frazier, 7/17 cm | 1 |
26 | Forceps Boys-Allis, 5 x 6 răng, 15 cm | 1 |
27 | Forceps vải Backhaus, 8 cm | 4 |
28 | Vòng an toàn Mayo, 14 cm | 2 |
29 | Banh miệng Denhart, 12 cm | 1 |
30 | Banh miệng Roser-Koenig , 16 cm | 1 |
31 | Kẹp mang kim Sarot, 18 cm | 1 |
32 | Dụng cụ nạo xương Williger, 13.5 cm | 1 |
33 | Đục xương Partsch, rộng 3 mm, dài 13,5 cm | 1 |
34 | Đục xương Partsch, rộng 6 mm, dài 13,5 cm | 1 |
35 | Búa Cottle, 240 G, 19 cm | 1 |
36 | Forceps Leriche, cong, 15 cm | 4 |
37 | Kẹp săng BACKHAUS 13,0 CM | 5 |
38 | Forceps De Bakey, không tổn thương, thẳng, 16 cm | 1 |
39 | Kéo Metzenbaum-Delic, cong, tù/tù, 14,5 cm | 1 |
40 | Kéo Goldman-Fox, cong, 13 cm | 1 |
41 | Dụng cụ nâng Mcdonald 19 cm | 2 |
42 | Banh Canny Ryall, 15 cm | 1 |
43 | Banh Volkmann, 01 móc, nhọn, 21, 5 cm | 1 |
44 | Banh Volkmann, 01 móc, tù, 21, 5 cm | 1 |
45 | Davis-boy gag | 1 |
46 | Đè lưỡi Davis-boy fig.4 60mm/22mm | 1 |
47 | Đè lưỡi Davis-boy fig.3 75mm/25mm | 1 |
48 | Đè lưỡi Davis-boy fig.2 90mm/25mm | 1 |
49 | Dụng cụ nạo Sewall 20 cm | 1 |
50 | Dụng cụ nâng vách Freer, tù, 19 cm | 1 |
51 | Kéo phẫu tích Toennis, cong, tù, 18 cm | 1 |
52 | Kéo phẫu tích Reynolds, thẳng, nhọn, 15 cm | 1 |
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
⇒ Trụ sở chính: 29H hồ Phương Liệt- Thanh Xuân- Hà Nội
⇒ Điện thoại: (024) 6326 56206 – Hotline: 0932 35 2266
⇒ Email: info.anbinhmedical@gmail.com