Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa
AnBinh Medical là đơn vị nhập khẩu và phân phối dụng cụ phẫu thuật NOPA- Đức
Danh mục bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa- Dụng cụ phẫu thuật NOPA
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT SẢN PHỤ KHOA | |||
Hãng sản xuất: Nopa -Đức | |||
Nước sản xuất: Đức & Pakistan & Thổ Nhĩ Kỳ | |||
Stt |
|
SL | |
1 | Nắp hộp, 580 x 280 mm | 1 | |
2 |
|
1 | |
3 | Khay lưới bảo quản dụng cụ phẫu thuật, 540 x 255 x 100 mm | 1 | |
4 | Tấm Silicon chống xước dụng cụ 520 x 230 mm | 2 | |
5 |
|
1 | |
6 | Cán dao mổ số 7 | 1 | |
7 | Kẹp săng Backhaus, dài 110mm | 10 | |
8 |
|
2 | |
9 | Kéo phẫu tích Mayo-Stille, thẳng, tù/tù, dài 150 mm | 1 | |
10 | Kéo phẫu tích Mayo-Stille, cong, tù/tù, dài 150 mm | 1 | |
11 |
|
1 | |
12 | Kéo phẫu tích Metzenbaum, tù/tù, thẳng dài 230 mm | 1 | |
13 | Kéo phẫu tích Metzenbaum, tù/tù, cong, dài 230 mm | 1 | |
14 | Kéo Sims, phẫu thuật, cong, 230 mm | 1 | |
15 | Kéo sản khoa Sims, thẳng, mũi nhọn/nhọn, dài 200mm | 1 | |
16 | Kẹp phẫu tích, loại chuẩn, thẳng, dài 180mm | 1 | |
17 | Kẹp phẫu tích, loại chuẩn, thẳng, dài 200 mm | 2 | |
18 | Kẹp phẫu tích, loại chuẩn, thẳng, dài 250 mm | 2 | |
19 | Kẹp phẫu tích mẫu chuẩn, 1×2 răng, thẳng, dài 180 mm | 1 | |
20 | Kẹp phẫu tích mẫu chuẩn, 1×2 răng, thẳng, dài 200 mm | 2 | |
21 | Kẹp phẫu tích mẫu chuẩn, 1×2 răng, thẳng, dài 250 mm | 2 | |
22 | Kẹp mổ Stille-Barraya, 3×4 răng, 200mm | 1 | |
23 | Kẹp phẫu tích Singley-Tuttle, dài 230 mm | 1 | |
24 | Kẹp Kelly mảnh, cong, dài 140 mm | 8 | |
25 | Kẹp Halsted-Mosquito mảnh, cong, dài 125mm | 8 | |
26 | Kẹp mạch máu Ochsner-Kocher, thẳng, dài 200 mm | 4 | |
27 | Kẹp mạch máu Ochsner-Kocher, cong, dài 200 mm | 4 | |
28 | Kẹp ruột Allis, 4×5 răng, dài 150 mm | 2 | |
29 | Kẹp mô và tổ chức Judd-Allis , 3×4 răng, dài 190 mm | 2 | |
30 | Kẹp tử cung Teale, cong bấn, 3×4 răng, dài 230 mm | 2 | |
31 | Kẹp dây nóc tử cung Littlewood, 2×3 răng, dài 180 mm | 1 | |
32 | Kẹp mạch máu/pthuật tim mạch De Bakey không chấn thương, thẳng,2/200mm | 1 | |
33 | Kẹp ruột Babcock, dài 200mm | 1 | |
34 | Kẹp dây nóc tử cung Pozzi, khỏe, thẳng, dài 250 mm | 1 | |
35 | Kẹp tử cung/buồng trứng Saenger, dài 270 mm | 1 | |
36 | Que thăm cổ tử cung Sims, thân chia độ, cong, có thể uốn, 320mm | 1 | |
37 | Đẩy tử cung Braun, dài 280mm | 1 | |
38 | Catheter niệu đạo dành cho nữ, kim loại, số 12, dài 150 mm | 1 | |
39 | Catheter niệu đạo dành cho nữ, kim loại, số 14, dài 150 mm | 1 | |
40 | Kẹp sinh thiết Schumacher-Van Doren | 1 | |
41 | Dụng cụ xoắn u xơ Doyen 170 mm | 1 | |
42 | Nạo tử cung hai đầu sắc/cùn, dài 27cm | 1 | |
43 | Kẹp tử cung Heaney, dài 230 mm | 2 | |
44 | Kẹp sản khoa Parametrium, cong, dài 240 mm | 2 | |
45 | Kẹp phúc mạc Faure, dài 200 mm | 2 | |
46 | Bộ 8 que nong cổ tử cung Hegar đựng các cớ 3/4 – 17/18 mm | 1 | |
47 | Bộ banh bụng Balfour, kích cỡ 200 mm | 1 | |
48 | Banh tổ chức Collin-Hartmann, dài 160mm | 2 | |
49 | Banh mạch máu Cushing, kích cỡ lưỡi 14mm, 240mm | 2 | |
50 | Banh bụng, lưỡi rộng 30 mm, dài 330 mm | 1 | |
51 | Banh âm đạo Doyen, kích cỡ 55 x 35 mm | 1 | |
52 | Banh âm đạo Doyen, kích cỡ 85 x 35 mm | 1 | |
53 | Banh âm đạo Doyen, kích cỡ 85 x 45 mm | 1 | |
54 | Banh âm đạo Doyen, kích cỡ 115 x 45 mm | 1 | |
55 | Dụng cụ nạo tử cung, 31 cm 5mm | 1 | |
56 | Dụng cụ nạo tử cung, 31 cm 6mm | 1 | |
57 | Lưỡi banh âm đạo Kristeller, 80 x 30 mm | 1 | |
58 | Lưỡi banh âm đạo Kristeller, 75×23 mm | 1 | |
59 | Kẹp mang De Bakey, 200 mm | 2 | |
60 | Kẹp mang kim Mayo-Hegar, dài 180mm | 1 | |
61 | Kẹp mang kim Mayo-Hegar, 200 mm | 2 | |
62 | Kẹp Mixter, dài 230mm | 1 | |
63 | Ống hút Yankauer | 1 | |
64 | Khay quả thận, 250mm | 1 |
Liên hệ:
Công ty TNHH chuyển giao công nghệ An Bình
Đ/c: 29H hồ Phương Liệt- Thanh Xuân- Hà Nội
ĐT: 024 6326 5620 * Hotline: 0932 35 2266
Website: www.anbinhmedical.vn
Email: info.anbinhmedical@gmail.com