Bộ dụng cụ phẫu thuật trung phẫu
HSX: Nopa Instruments- Đức
Cấu hình:
Stt | Cấu hình | Số Lượng |
1 | Đáy hộp không đục lỗ, 2 cửa sổ, 2 màng lọc vi khuẩn tiệt trùng, 580x280x135cm | 1 |
2 | Nắp hộp đục lỗ 580x280mm | 1 |
3 | Khay lưới đựng dụng cụ có tay cầm | 1 |
4 | Nhãn nhận biết dụng cụ, màu đỏ | 1 |
5 | Kẹp giữ và đánh dấu vải bọc tiệt trùng | 4 |
6 | Vải bọc màu xanh tiệt trùng dụng cụ 140x100cm | 1 |
7 | Khay quả đậu 250mm | 1 |
8 | Kẹp săng Backhaus dài 11cm | 6 |
9 | Kẹp bông băng Forester, răng cưa, thẳng dài 20cm | 2 |
10 | Kẹp mô tiêu chuẩn 1×2 răng, dài 14,5cm | 1 |
11 | Kẹp phẫu tích tiêu chuẩn, răng cưa, dài 14,5cm | 1 |
12 | Kẹp phẫu tích tiêu chuẩn, răng cưa, dài 20cm | 1 |
13 | Kẹp phẫu tích Cushing, mảnh răng cưa, dài 17,5cm | 1 |
14 | Cán dao mổ số 4 | 2 |
15 | Lưỡi dao mổ số 21, hộp gồm 100 chiếc | 1 |
16 | Que thăm dò có lỗ hình mắt, dài 20 cm, 2mm | 1 |
17 | Kéo phẫu thuật Mayo, cong, cùn/cùn dài 145mm | 1 |
18 | Kéo phẫu thuật Mayo, thẳng, cùn/cùn dài 145mm | 2 |
19 | Kéo phẫu thuật Metzenbaun, cong, dài 18cm | 1 |
20 | Kẹp mạch máu Crile, cong răng cưa, dài 14cm | 6 |
21 | Kẹp mạch máu Crile Rankin, cong, răng cưa dài 16cm | 2 |
22 | Kẹp mạch máu Spencer-Well, thẳng răng cưa dài 18cm | 2 |
23 | Kẹp mô Lane, 1:2 răng, dài 14.5cm | 2 |
24 | Kẹp tổ chức Babcock, dài 16cm | 2 |
25 | Kim khâu phẫu thuật 3/8 vòng, cong | 1 |
26 | Kẹp giữ kim Mayo-Hegar, mũi có gắn Carbon, cán mạ vàng dài 16cm | 1 |
27 | Kẹp giữ kim Mayo-Hegar, mũi có gắn Carbon, cán mạ vàng dài 18cm | 1 |
28 | Kẹp ruột Denis-Brown, dài 20cm | 1 |
29 | Kẹp phẫu tích Lister, dài 18cm | 1 |
30 | Banh Kocher, kích thước lưỡi 40x18mm, dài 23cm | 1 |
31 | Banh Frabeuf, 2 đầu, bộ gồm 2 chiếc, cỡ 1+2, 12cm | 1 |
32 | Ống hút Pool, có chốt khoá, số 10 dài 22cm | 3 |
33 | Ống hút Silicon, d=7mm, dài1m | 1 |
34 | Vòng giữ dụng cụ Mayo, dài 14cm | 1 |
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
⇒ Trụ sở chính: 29H hồ Phương Liệt- Thanh Xuân- Hà Nội
⇒ Điện thoại: (024) 6326 56206 – Hotline: 0932 35 2266
⇒ Email: info.anbinhmedical@gmail.com